Characters remaining: 500/500
Translation

khoáng vật học

Academic
Friendly

Từ "khoáng vật học" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu về các khoáng chất, tức là các chất rắn tự nhiên cấu trúc tinh thể thành phần hóa học xác định, tạo thành vỏ trái đất.

Giải thích chi tiết:
  • Khoáng vật (khoáng chất): các chất rắn tự nhiên, thường tính chất vật hóa học nhất định, dụ như đá, muối, quặng.
  • Học: Trong trường hợp này, "học" có nghĩanghiên cứu, tìm hiểu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khoáng vật học một ngành khoa học rất thú vị."
  2. Câu nâng cao: "Nghiên cứu về khoáng vật học giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc của trái đất các tài nguyên thiên nhiên."
Các biến thể của từ:
  • Khoáng vật: Chỉ các chất khoáng cụ thể, dụ: "Mica một loại khoáng vật."
  • Khoáng chất: Thường được dùng để chỉ các chất dinh dưỡng thiên nhiên cần thiết cho cơ thể, dụ: "Canxi một khoáng chất quan trọng cho xương."
Các từ gần giống:
  • Địa chất: ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc, thành phần lịch sử của trái đất, bao gồm cả khoáng vật học.
  • Khoáng sản: các loại khoáng vật giá trị kinh tế, dùng để khai thác chế biến, dụ: "Quặng sắt một loại khoáng sản."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Khoa học trái đất: Một lĩnh vực rộng hơn, bao gồm cả khoáng vật học, khí tượng học, đại dương học...
  • Địa chất học: Cũng một lĩnh vực liên quan nhưng tập trung nhiều hơn vào cấu trúc lịch sử trái đất.
Chú ý:

Khi học từ "khoáng vật học", bạn nên lưu ý đến cách phát âm cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật, nghiên cứu hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến tự nhiên tài nguyên.

  1. d. Khoa học nghiên cứu các khoáng chất tạo thành vỏ Quả đất.

Comments and discussion on the word "khoáng vật học"